中文 Trung Quốc
聯係
联系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 聯繫|联系 [lian2 xi4]
聯係 联系 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 聯繫|联系[lian2 xi4]
聯俄 联俄
聯保 联保
聯合 联合
聯合包裹服務公司 联合包裹服务公司
聯合古大陸 联合古大陆
聯合國 联合国