中文 Trung Quốc
聚焦
聚焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
聚焦 聚焦 phát âm tiếng Việt:
[ju4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to focus
聚甲醛 聚甲醛
聚眾 聚众
聚眾淫亂罪 聚众淫乱罪
聚精會神 聚精会神
聚義 聚义
聚脂 聚脂