中文 Trung Quốc
聖誕卡
圣诞卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giáng sinh thẻ
聖誕卡 圣诞卡 phát âm tiếng Việt:
[Sheng4 dan4 ka3]
Giải thích tiếng Anh
Christmas card
聖誕島 圣诞岛
聖誕快樂 圣诞快乐
聖誕樹 圣诞树
聖誕紅 圣诞红
聖誕老人 圣诞老人
聖誕花 圣诞花