中文 Trung Quốc
聖誕樹
圣诞树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cây Giáng sinh
聖誕樹 圣诞树 phát âm tiếng Việt:
[Sheng4 dan4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Christmas tree
聖誕節 圣诞节
聖誕紅 圣诞红
聖誕老人 圣诞老人
聖誕頌 圣诞颂
聖諭 圣谕
聖賢 圣贤