中文 Trung Quốc
聖火
圣火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lửa thiêng liêng
Ngọn lửa Olympic
聖火 圣火 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
sacred fire
Olympic flame
聖灰瞻禮日 圣灰瞻礼日
聖灰節 圣灰节
聖燭節 圣烛节
聖王 圣王
聖皮埃爾和密克隆 圣皮埃尔和密克隆
聖盤 圣盘