中文 Trung Quốc
聖灰節
圣灰节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ash thứ tư (ngày đầu tiên của mùa chay)
聖灰節 圣灰节 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 hui1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Ash Wednesday (first day of Lent)
聖燭節 圣烛节
聖父 圣父
聖王 圣王
聖盤 圣盘
聖盧西亞 圣卢西亚
聖盧西亞島 圣卢西亚岛