中文 Trung Quốc- 聖像
- 圣像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biểu tượng
- biểu tượng
- hình ảnh tôn giáo
- con số (của khổng tử, Đức Phật, Chúa Giêsu Kitô, Đức Trinh Nữ Maria vv)
- CL:張|张 [zhang1]
聖像 圣像 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- icon
- iconic
- religious image
- figure (of Confucius, Buddha, Jesus Christ, the Virgin Mary etc)
- CL:張|张[zhang1]