中文 Trung Quốc
耵聹
耵聍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ráy tai
cerumen
耵聹 耵聍 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ning2]
Giải thích tiếng Anh
earwax
cerumen
耶 耶
耶 耶
耶 耶
耶利米哀歌 耶利米哀歌
耶利米書 耶利米书
耶和華 耶和华