中文 Trung Quốc
耳廓狐
耳廓狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fennec
V. zerda
耳廓狐 耳廓狐 phát âm tiếng Việt:
[er3 kuo4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
fennec
Vulpes zerda
耳挖 耳挖
耳挖勺 耳挖勺
耳挖子 耳挖子
耳摑子 耳掴子
耳旁風 耳旁风
耳朵 耳朵