中文 Trung Quốc
經濟學
经济学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh tế (như là một lĩnh vực nghiên cứu)
經濟學 经济学 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
economics (as a field of study)
經濟學家 经济学家
經濟學者 经济学者
經濟安全 经济安全
經濟情況 经济情况
經濟改革 经济改革
經濟有效 经济有效