中文 Trung Quốc
經濟情況
经济情况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình kinh tế
tình trạng kinh tế-xã hội
經濟情況 经济情况 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 qing2 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
economic situation
one's socio-economic status
經濟改革 经济改革
經濟有效 经济有效
經濟活動 经济活动
經濟狀況 经济状况
經濟界 经济界
經濟發展 经济发展