中文 Trung Quốc- 經濟合作與發展組織
- 经济合作与发展组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển (OECD)
- Abbr để 經合組織|经合组织
經濟合作與發展組織 经济合作与发展组织 phát âm tiếng Việt:- [Jing1 ji4 He2 zuo4 yu3 Fa1 zhan3 Zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh- Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)
- abbr. to 經合組織|经合组织