中文 Trung Quốc
經氣聚集
经气聚集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp điểm của qi (trong y học Trung Quốc)
經氣聚集 经气聚集 phát âm tiếng Việt:
[jing1 qi4 ju4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
meeting points of qi (in Chinese medicine)
經濟 经济
經濟人 经济人
經濟作物 经济作物
經濟制裁 经济制裁
經濟前途 经济前途
經濟力量 经济力量