中文 Trung Quốc
經濟前途
经济前途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương lai kinh tế
triển vọng kinh tế
經濟前途 经济前途 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 qian2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
economic future
economic outlook
經濟力量 经济力量
經濟協力開發機構 经济协力开发机构
經濟危機 经济危机
經濟問題 经济问题
經濟困境 经济困境
經濟基礎 经济基础