中文 Trung Quốc
經書
经书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các cuốn sách cổ điển trong Khổng giáo
Kinh Thánh
kinh điển
經書 经书 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
classic books in Confucianism
scriptures
sutras
經期 经期
經查 经查
經歷 经历
經氣聚集 经气聚集
經濟 经济
經濟人 经济人