中文 Trung Quốc
綠肥
绿肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây phân
綠肥 绿肥 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 fei2]
Giải thích tiếng Anh
green manure
綠背姬鶲 绿背姬鹟
綠背山雀 绿背山雀
綠背林鶲 绿背林鹟
綠腳山鷓鴣 绿脚山鹧鸪
綠色 绿色
綠色和平 绿色和平