中文 Trung Quốc
等著瞧
等着瞧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi và xem (ai là đúng)
等著瞧 等着瞧 phát âm tiếng Việt:
[deng3 zhe5 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
wait and see (who is right)
等號 等号
等變壓線 等变压线
等距 等距
等邊三角形 等边三角形
等閒 等闲
等閒之輩 等闲之辈