中文 Trung Quốc
  • 等邊三角形 繁體中文 tranditional chinese等邊三角形
  • 等边三角形 简体中文 tranditional chinese等边三角形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tam giác đều
等邊三角形 等边三角形 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 bian1 san1 jiao3 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • equilateral triangle