中文 Trung Quốc
組分
组分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phần
phần cá nhân tạo nên một hợp chất
組分 组分 phát âm tiếng Việt:
[zu3 fen4]
Giải thích tiếng Anh
components
individual parts making up a compound
組合 组合
組合數學 组合数学
組合論 组合论
組圖 组图
組塊 组块
組委 组委