中文 Trung Quốc
終老
终老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu năm qua
終老 终老 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
to spend one's last years
終而復始 终而复始
終聲 终声
終身 终身
終身監禁 终身监禁
終點 终点
終點地址 终点地址