中文 Trung Quốc
終產物
终产物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm cuối cùng
終產物 终产物 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 chan3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
end product
終究 终究
終端 终端
終端機 终端机
終結 终结
終老 终老
終而復始 终而复始