中文 Trung Quốc
終生
终生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong suốt cuộc đời của một
cuộc đời
suốt đời
終生 终生 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
throughout one's life
lifetime
lifelong
終生伴侶 终生伴侣
終產物 终产物
終究 终究
終端機 终端机
終端用戶 终端用户
終結 终结