中文 Trung Quốc
終於
终于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cuối cùng
cuối cùng
cuối cùng
cuối cùng
終於 终于 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
at last
in the end
finally
eventually
終日 终日
終期 终期
終期癌 终期癌
終止 终止
終生 终生
終生伴侶 终生伴侣