中文 Trung Quốc
終年積雪
终年积雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết vĩnh viễn bìa
終年積雪 终年积雪 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 nian2 ji1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
permanent snow cover
終成泡影 终成泡影
終成眷屬 终成眷属
終戰 终战
終於 终于
終日 终日
終期 终期