中文 Trung Quốc
  • 細胞骨架 繁體中文 tranditional chinese細胞骨架
  • 细胞骨架 简体中文 tranditional chinese细胞骨架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tóp (của một tế bào)
細胞骨架 细胞骨架 phát âm tiếng Việt:
  • [xi4 bao1 gu3 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • cytoskeleton (of a cell)