中文 Trung Quốc
細胞骨架
细胞骨架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóp (của một tế bào)
細胞骨架 细胞骨架 phát âm tiếng Việt:
[xi4 bao1 gu3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
cytoskeleton (of a cell)
細腰 细腰
細膩 细腻
細菌 细菌
細菌戰 细菌战
細菌武器 细菌武器
細菌病毒 细菌病毒