中文 Trung Quốc
細膩
细腻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
tỉ mỉ
細膩 细腻 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ni4]
Giải thích tiếng Anh
exquisite
meticulous
細菌 细菌
細菌性痢疾 细菌性痢疾
細菌戰 细菌战
細菌病毒 细菌病毒
細菌群 细菌群
細葉脈 细叶脉