中文 Trung Quốc
細胞毒
细胞毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cytotoxin
細胞毒 细胞毒 phát âm tiếng Việt:
[xi4 bao1 du2]
Giải thích tiếng Anh
cytotoxin
細胞毒性 细胞毒性
細胞生物學 细胞生物学
細胞膜 细胞膜
細胞融合 细胞融合
細胞質 细胞质
細胞骨架 细胞骨架