中文 Trung Quốc
細胞學
细胞学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào học
細胞學 细胞学 phát âm tiếng Việt:
[xi4 bao1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
cytology
細胞核 细胞核
細胞毒 细胞毒
細胞毒性 细胞毒性
細胞膜 细胞膜
細胞色素 细胞色素
細胞融合 细胞融合