中文 Trung Quốc
細胞壁
细胞壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách tế bào
細胞壁 细胞壁 phát âm tiếng Việt:
[xi4 bao1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
cell wall
細胞外液 细胞外液
細胞學 细胞学
細胞核 细胞核
細胞毒性 细胞毒性
細胞生物學 细胞生物学
細胞膜 细胞膜