中文 Trung Quốc
細緻
细致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
tốt
cẩn thận
tỉ mỉ
painstaking
細緻 细致 phát âm tiếng Việt:
[xi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
delicate
fine
careful
meticulous
painstaking
細繩 细绳
細聲細氣 细声细气
細聽 细听
細胞分裂 细胞分裂
細胞周期 细胞周期
細胞器 细胞器