中文 Trung Quốc
細目
细目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách chi tiết
mục cụ thể
細目 细目 phát âm tiếng Việt:
[xi4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
detailed listing
specific item
細看 细看
細碎 细碎
細磨刀石 细磨刀石
細節 细节
細粉 细粉
細粒 细粒