中文 Trung Quốc
細心
细心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn thận
chu đáo
細心 细心 phát âm tiếng Việt:
[xi4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
careful
attentive
細挑 细挑
細支氣管炎 细支气管炎
細數 细数
細枝末節 细枝末节
細毛 细毛
細水長流 细水长流