中文 Trung Quốc
細挑
细挑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh mai
細挑 细挑 phát âm tiếng Việt:
[xi4 tiao1]
Giải thích tiếng Anh
slender
細支氣管炎 细支气管炎
細數 细数
細明體 细明体
細毛 细毛
細水長流 细水长流
細沙 细沙