中文 Trung Quốc
細嫩
细嫩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu thầu
細嫩 细嫩 phát âm tiếng Việt:
[xi4 nen4]
Giải thích tiếng Anh
tender
細密 细密
細察 细察
細小 细小
細微 细微
細微末節 细微末节
細心 细心