中文 Trung Quốc
細姨
细姨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếp
細姨 细姨 phát âm tiếng Việt:
[xi4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
concubine
細嫩 细嫩
細密 细密
細察 细察
細尾獴 细尾獴
細微 细微
細微末節 细微末节