中文 Trung Quốc- 累贅
- 累赘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thừa
- cồng kềnh
- một gánh nặng trên sb
- một phiền toái để sb
- để thuận tiện
- để tie sb
- winded (của văn bản)
- cũng là tác giả 累墜|累坠 [lei2 zhui4]
- cũng pr. [lei2 zhui5]
累贅 累赘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- superfluous
- cumbersome
- a burden on sb
- a nuisance to sb
- to inconvenience
- to tie sb down
- long-winded (of writing)
- also written 累墜|累坠[lei2 zhui4]
- also pr. [lei2 zhui5]