中文 Trung Quốc
累進
累进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiến bộ (thuế vv)
累進 累进 phát âm tiếng Việt:
[lei3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
progressive (taxation etc)
細 细
細作 细作
細分 细分
細嘴短趾百靈 细嘴短趾百灵
細嘴鷗 细嘴鸥
細嘴黃鸝 细嘴黄鹂