中文 Trung Quốc
約炮
约炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để treo lên cho một đêm đứng
chiến lợi phẩm gọi
約炮 约炮 phát âm tiếng Việt:
[yue1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to hook up for a one night stand
booty call
約珥書 约珥书
約瑟 约瑟
約瑟夫 约瑟夫
約略 约略
約略估計 约略估计
約當現金 约当现金