中文 Trung Quốc
筆挺
笔挺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(đứng) rất thẳng
thẳng như một ramrod
Bù-lông thẳng đứng
tốt ironed
Trim
筆挺 笔挺 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ting3]
Giải thích tiếng Anh
(standing) very straight
straight as a ramrod
bolt upright
well-ironed
trim
筆替 笔替
筆會 笔会
筆架 笔架
筆桿子 笔杆子
筆法 笔法
筆畫 笔画