中文 Trung Quốc
筆劃
笔划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 筆畫|笔画 [bi3 hua4]
筆劃 笔划 phát âm tiếng Việt:
[bi3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 筆畫|笔画[bi3 hua4]
筆劃檢字表 笔划检字表
筆力 笔力
筆勝於刀文比武強 笔胜于刀文比武强
筆名 笔名
筆墨 笔墨
筆套 笔套