中文 Trung Quốc- 筆力
- 笔力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vigor của đột quỵ trong thư pháp hoặc bản vẽ
- vigor của phong cách trong văn học thành phần
筆力 笔力 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- vigor of strokes in calligraphy or drawing
- vigor of style in literary composition