中文 Trung Quốc
筆下生花
笔下生花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết thanh lịch
筆下生花 笔下生花 phát âm tiếng Việt:
[bi3 xia4 sheng1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to write elegantly
筆供 笔供
筆劃 笔划
筆劃檢字表 笔划检字表
筆勝於刀文比武強 笔胜于刀文比武强
筆友 笔友
筆名 笔名