中文 Trung Quốc
筀竹
筀竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tre (cổ)
筀竹 筀竹 phát âm tiếng Việt:
[gui4 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo (archaic)
筃 筃
筅 筅
筅帚 筅帚
筆下 笔下
筆下生花 笔下生花
筆供 笔供