中文 Trung Quốc
  • 紂 繁體中文 tranditional chinese
  • 纣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Saddle crupper (dây nịt dây đeo trên lưng ngựa)
紂 纣 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou4]

Giải thích tiếng Anh
  • saddle crupper (harness strap on horse's back)