中文 Trung Quốc
紂
纣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saddle crupper (dây nịt dây đeo trên lưng ngựa)
紂 纣 phát âm tiếng Việt:
[zhou4]
Giải thích tiếng Anh
saddle crupper (harness strap on horse's back)
紂辛 纣辛
紃 紃
約 约
約伯 约伯
約伯記 约伯记
約但 约但