中文 Trung Quốc
紃
紃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc
silkcords
紃 紃 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
bind
silkcords
約 约
約 约
約伯 约伯
約但 约但
約但河 约但河
約克 约克