中文 Trung Quốc
紀錄創造者
纪录创造者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ lục setter
giữ kỷ lục
紀錄創造者 纪录创造者 phát âm tiếng Việt:
[ji4 lu4 chuang4 zao4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
record setter
record holder
紀錄片 纪录片
紂 纣
紂辛 纣辛
約 约
約 约
約伯 约伯