中文 Trung Quốc
紀念碑
纪念碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm
紀念碑 纪念碑 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nian4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
monument
紀念章 纪念章
紀念郵票 纪念邮票
紀念館 纪念馆
紀檢 纪检
紀要 纪要
紀錄 纪录