中文 Trung Quốc
糾纏
纠缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở một mớ
để nag
糾纏 纠缠 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 chan2]
Giải thích tiếng Anh
to be in a tangle
to nag
糾纏不清 纠缠不清
糾葛 纠葛
糾錯 纠错
紀 纪
紀 纪
紀伯倫 纪伯伦