中文 Trung Quốc
糧餉
粮饷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội quy định
糧餉 粮饷 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
army provisions
糨 糨
糨子 糨子
糨糊 糨糊
糭 糭
糯 糯
糯稻 糯稻