中文 Trung Quốc
  • 祛邪除災 繁體中文 tranditional chinese祛邪除災
  • 祛邪除灾 简体中文 tranditional chinese祛邪除灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lái xe đi quỷ để ngăn ngừa thiên tai (thành ngữ)
祛邪除災 祛邪除灾 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 xie2 chu2 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive away demons to prevent calamity (idiom)